Quản trị doanh nghiệp là gì? Vai trò và nguyên tắc

Quản trị doanh nghiệp là một trong những vấn đề quan trọng, luôn được các tổ chức, doanh nghiệp ưu tiên hiện nay. Vậy quản trị doanh nghiệp là gì? Vai trò và nguyên tắc thực hiện ra sao? Bài viết dưới đây của sweetheartsbridalshop.com sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết.

I. Quản trị doanh nghiệp là gì?

quan-tri-doanh-nghiep-la-gi-1

Quản trị doanh nghiệp là cơ chế và quy định về hoạt động và kiểm soát

Quản trị doanh nghiệp là cơ chế và quy định về hoạt động và kiểm soát của một công ty. Có thể hiểu nó là công cụ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu và tầm nhìn đúng đắn khi được sử dụng hiệu quả. Cơ cấu quản trị doanh nghiệp xác định quyền và trách nhiệm giữa các thành viên khác nhau của công ty, bao gồm các cổ đông, hội đồng quản trị, ban điều hành, ban kiểm soát và các bên liên quan khác của công ty.

II. Chức năng của quản trị doanh nghiệp

quan-tri-doanh-nghiep-la-gi-2

Chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp là gì?

1. Chức năng dự báo kế hoạch 

Đây là chức năng cơ bản và chủ yếu của quá trình quản trị doanh nghiệp, phải đảm bảo dự báo được tình hình, môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, mục tiêu đặt ra, nguồn lực cần có, trách nhiệm của các bên liên quan, công việc cụ thể cần thực hiện. được thực hiện trong phạm vi nguồn lực sẵn có, thời gian và điều kiện để hoàn thành mục tiêu đề ra.

2. Chức năng tổ chức thực hiện

Tổ chức thực hiện kế hoạch bao gồm cơ cấu tổ chức và nhân sự, từ việc hình thành cơ cấu tổ chức đến việc phân bổ nguồn nhân lực, nhiệm vụ và nguồn lực cho các cá nhân, nhóm và bộ phận chức năng trong doanh nghiệp. Ngoài ra, việc tổ chức và thực hiện kế hoạch kinh doanh bao gồm việc xây dựng và công bố các chính sách, cơ chế phối hợp trong doanh nghiệp để đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện một cách hiệu quả nhất.

3. Chức năng lãnh đạo, chỉ đạo 

Đó là chức năng mang tính đa dạng trong quản lý và nghệ thuật lãnh đạo trong doanh nghiệp. Chức năng này là lãnh đạo quá trình thực thi, bao gồm nhiều hoạt động liên quan đến cơ chế, chính sách, ứng xử, tác phong làm việc, quản trị nhằm khuyến khích nhân viên nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ.

4. Chức năng kiểm tra, kiểm soát và điều chỉnh 

Kiểm tra, giám sát hoạt động của doanh nghiệp bằng cách thiết lập hệ thống thông tin quản lý và thu thập các thông tin cần thiết để nắm bắt tình hình thực tế của công việc so với kế hoạch đã lập. Đặc điểm này rất quan trọng để đảm bảo kế hoạch được thực hiện chính xác hoặc những điều chỉnh cần thiết được thực hiện kịp thời và sát với thực tế.

III. Nguyên tắc thực hiện của quản trị doanh nghiệp

quan-tri-doanh-nghiep-la-gi-3

Nguyên tắc quản trị doanh nghiệp

1. Chuyên môn hóa

Nguyên tắc này nhằm tăng cường sự tập trung và hiệu quả của nhân viên và công việc của công ty, đảm bảo công việc được hoàn thành nhanh chóng.

2. Giao quyền phải đi kèm với trách nhiệm tương ứng 

Để thực hiện nhiệm vụ của mình, chính quyền phải được trao những quyền hạn hợp lý, trong đó có quyền yêu cầu sự tham gia của các cá nhân có liên quan. Quan trọng nhất, những người ra quyết định phải chịu trách nhiệm về những quyết định của mình để tránh những hậu quả vô trách nhiệm và không mong muốn.

3. Kỷ luật 

Kỷ luật bao gồm các tiêu chuẩn, sự thống nhất trong hành động, tuân thủ các quy tắc và giá trị, là chìa khóa cho sự vận hành trơn tru của doanh nghiệp.

4. Thống nhất mệnh lệnh 

Nhân viên chỉ được nhận mệnh lệnh từ lãnh đạo. Vì các nhà lãnh đạo có thể đưa ra những yêu cầu trái ngược nhau trong cùng một công việc, nhân viên sẽ rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan.

5. Thống nhất về đường lối

Các nhóm làm việc có cùng mục tiêu cần hoạt động dưới sự lãnh đạo của một thủ lĩnh với một kế hoạch thống nhất để đảm bảo sự phối hợp hoạt động nhịp nhàng và thống nhất.

6. Lợi ích chung đặt trên hết

Nếu nguyên tắc của Fayol được hiểu là dựa trên giả định rằng tất cả các lợi ích và quyết định của một tổ chức là trung lập và hợp lý, thì nguyên tắc này yêu cầu rằng lợi ích của nhân viên hoặc nhóm không được ưu tiên hơn lợi ích của toàn bộ tổ chức. Khi có sự khác biệt giữa lợi ích cá nhân và lợi ích chung, ban lãnh đạo có trách nhiệm tiến hành hòa giải hợp lý.

7. Thù lao 

Thù lao phải công bằng và cả người lao động và chủ doanh nghiệp cần phải hài lòng.

8. Tập trung hóa 

Đây là nguyên tắc cơ bản của mọi tổ chức và là hệ quả tất yếu của quá trình xây dựng. Ngay cả trong các tổ chức có cấu trúc phẳng, việc phân cấp quyền lực vẫn tập trung vào tay một số ít người.

9. Xích lãnh đạo

Mối quan hệ giữa lãnh đạo với nhân viên và mệnh lệnh phải rõ ràng và hợp lý, hiểu biết lẫn nhau, linh hoạt và không cứng nhắc.

10. Trật tự

Mỗi doanh nghiệp nên có mọi nhân viên ở vị trí của họ, với nhiệm vụ và trách nhiệm phù hợp với tổ chức, và luôn cảm thấy tự tin và an toàn trong môi trường làm việc. Mọi thứ, mọi người, đều có vị trí riêng của nó, và mọi người đều ở vị trí của riêng mình để đặt điều đúng đắn.

11. Công bằng 

Công bằng và công bằng nên thấm nhuần hệ tư tưởng của một tổ chức, cả về nguyên tắc và hành động, để thúc đẩy lòng trung thành và cam kết của nhân viên đối với doanh nghiệp.

12. Tính ổn định 

Nhân viên cần có thời gian để thích nghi và hoàn thành công việc một cách hiệu quả nhất. Tính ổn định đảm bảo sự kiện có mục tiêu rõ ràng và điều kiện chuẩn bị chu đáo.

13. Sáng kiến

Ở mọi cấp độ của cơ cấu tổ chức, sự nhiệt tình, hăng hái và cống hiến đều đến từ những người có cơ hội thể hiện sáng kiến ​​cá nhân.

14. Đoàn kết 

Cần phải thiết lập và duy trì sự hài hòa giữa các mối quan hệ công việc. Khi một doanh nghiệp đoàn kết, nó sẽ có lợi ích lớn.

IV. Kết luận

Với những thông tin mà chuyên mục tin tức chia sẻ chắc hẳn đã giúp bạn nắm được khái niệm quản trị doanh nghiệp là gì? Chức năng và nguyên tắc thực hiện quản trị doanh nghiệp. Công việc quản lý, quản trị chưa bao giờ là dễ dàng. Vì vậy, người quản trị doanh nghiệp cần không ngừng học hỏi để tạo nên sự nhất quán trong mỗi chính sách và tính trơn tru trong quá trình thực hiện.